TỔNG QUAN XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN HELI

Tổng quan xe nâng dầu 1.5 tấn TEU

Với khả năng hoạt động thông minh, an toàn, hệ thống truyền động được cải thiện và hệ thống thủy lực êm ái, xe nâng dầu 1.5 tấn Heli được sử dụng rộng rãi để xếp, dỡ và vận chuyển hàng hóa đóng gói tại các nhà máy, nhà kho, xưởng vật liệu…

Xe nâng dầu 1.5 tấn HELI

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN HELI

Biểu đồ xe nâng dầu 1.5 tấn HELI

Trường hợp 1: Khoảng cách trọng tâm hàng hóa nhỏ hơn hoặc bằng với Tâm tải khi đó trọng lượng hàng hóa bằng với tải trọng nâng của xe.

Trường hợp 2: Khoảng cách trọng tâm hàng hóa lớn hơn so với Tâm tải khi đó trọng lượng hàng hóa ứng với biểu đồ tải trọng nâng của nhà sản xuất quy định.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN HELI

Hình vẽ tổng thể xe nâng dầu 1.5 tấn HELI

MODEL XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN HELI

ĐƠN VỊ CPCD15
Loại nhiên liệu Diesel
Tải trọng nâng kg 1500
Tâm tải mm 500
Điều khiển Ngồi lái

KÍCH THƯỚC  XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN HELI

   
Chiều cao trụ nâng khi nâng cao nhất (h4) mm 4030
Chiều cao nâng cao nhất (h3) mm 3000
Chiều cao trụ nâng (h1) mm 1995
Chiều cao nâng tự do (h2) mm 155
Chiều cao mui xe (h6) mm 2070
Chiều dài có càng nâng (L1) mm 3165
Chiều dài không có càng nâng (L2) mm 2245
Chiều dài cơ sở (L5) mm 1400
Khoảng sáng gầm xe (ml) mm 110
Chiều rộng tổng thể (B) mm 1070
Khoảng cách càng nâng (to / nhỏ) (S) mm 950/200
Bán kính ngoài (quay xe) tối thiểu (Wa) mm 1955
Bán kính trong (quay xe) tối thiểu (V) mm 110
Khoảng cách tối thiểu đường đi (Ra) mm 2052
Độ nghiêng cột nâng (α/β) 6° / 12°
Kích thước càng nâng mm 920x100x35

TÍNH NĂNG  XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN HELI

   
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) Km/h 13.5/14.5
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm/s 590/650
Tốc độ hạ xuống  (đầy tải / không tải) mm/s 450/550
Lực kéo tối đa  (đầy tải / không tải) kN 18/7
Khả năng leo dốc  (đầy tải / không tải) % ≥20

TRỌNG LƯƠNG  XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN HELI

   
Trọng lượng xe kg 2660
Phân bố trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 3640/520
Phân bố trọng lượng không tải (trước / sau) kg 1170/1490

PHANH VÀ LỐP  XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN HELI

   
Số lượng bánh xe ( trước / sau ) 2X/2
Loại bánh xe Bánh xe đặc ruột
Kích thước bánh xe  trước 6.50-10
Kích thước bánh xe  sau 5.00-8
Phanh khi làm việc Thuỷ lực
Phanh khi dừng, đỗ Cơ Khí

ĐỘNG CƠ TRUYỀN TẢI  XE NÂNG DẦU 1.5 TẤN HELI

   
Động cơ ISUZU C240PKJ
Công suất động cơ kW/rpm 35.4/2500
Mô men xoắn Nm/rpm 139.9/1800
Số xy lanh 4-86×102
Dung tích xy lanh l 2.369

Dung tích thùng nhiên liệu xe nâng dầu 1.5 tấn HELI

l 38

Hộp số xe nâng dầu 1.5 tấn HELI

Tự động

Ắc Quy xe nâng dầu 1.5 tấn HELI

V/Ah 12/80
.
Trở lên trên