TỔNG QUAN XE NÂNG DẦU 10 TẤN HELI

Với khả năng hoạt động thông minh, an toàn, hệ thống truyền động được cải thiện và hệ thống thủy lực êm ái, xe nâng dầu 10 tấn Heli được sử dụng rộng rãi để xếp, dỡ và vận chuyển hàng hóa đóng gói tại các nhà máy, nhà kho, xưởng vật liệu…

Xe nâng dầu 10 tấn HELI

KHẢ NĂNG VẬN HÀNG XE NÂNG DẦU 8 TẤN HELI

Biểu đồ xe nâng dầu 10 tấn HELI

Trường hợp 1: Khoảng cách trọng tâm hàng hóa nhỏ hơn hoặc bằng với Tâm tải khi đó trọng lượng hàng hóa bằng với tải trọng nâng của xe.

Trường hợp 2: Khoảng cách trọng tâm hàng hóa lớn hơn so với Tâm tải khi đó trọng lượng hàng hóa ứng với biểu đồ tải trọng nâng của nhà sản xuất quy định.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU 10 TẤN HELI

Hình vẽ tổng thể xe nâng dầu 10 tấn HELI

MODEL XE NÂNG DẦU 10 TẤN HELI

ĐƠN VỊ CPCD100
Loại nhiên liệu Dầu diesel
Tải trọng nâng kg 10000
Tâm tải mm 600
Điều khiển Ngồi lái

KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 10 TẤN HELI

   
Chiều cao trụ nâng khi nâng cao nhất (h4) mm 4085
Chiều cao nâng cao nhất (h3) mm  
Chiều cao trụ nâng (h1) mm 2850
Chiều cao nâng tự do (h2) mm  
Chiều cao mui xe (h6) mm 2560
Chiều dài có càng nâng (L1) mm 5480
Chiều dài không có càng nâng (L2) mm 4260
Chiều dài cơ sở (L5) mm 2800
Khoảng sáng gầm xe (ml) mm 245
Chiều rộng tổng thể (B) mm 2165
Khoảng cách càng nâng (to / nhỏ) (S) mm 2140/410
Bán kính ngoài (quay xe) tối thiểu (Wa) mm 3900
Bán kính trong (quay xe) tối thiểu (V) mm 200
Khoảng cách tối thiểu đường đi (Ra) mm 3540
Độ nghiêng cột nâng (α/β)  
Kích thước càng nâng mm 80 × 1220 × 175

TÍNH NĂNG XE NÂNG DẦU 10 TẤN HELI

   
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) Km/h 24/11
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm/s 360/380
Tốc độ hạ xuống  (đầy tải / không tải) mm/s ≤600 / ≥300
Lực kéo tối đa  (đầy tải / không tải) kN 58
Khả năng leo dốc  (đầy tải / không tải) % 22/20

TRỌNG LƯƠNG XE NÂNG DẦU 10 TẤN HELI

   
Trọng lượng xe kg 12510
Phân bố trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 20380/2130
Phân bố trọng lượng không tải (trước / sau) kg 5700/6810

PHANH VÀ LỐP XE NÂNG DẦU 10 TẤN HELI

   
Số lượng bánh xe (trước / sau) 4x / 4
Loại bánh xe Lốp đặc
Kích thước bánh xe trước 9.00-20 
Kích thước bánh xe sau 9.00-20 
Phanh khi làm việc Thủy lực
Phanh khi dừng, đỗ Cơ khí

ĐỘNG CƠ TRUYỀN TẢI XE NÂNG DẦU 10 TẤN HELI

   

Động cơ xe nâng dầu 10 tấn HELI

ISUZU A-6BG1QC-02
Công suất động cơ kW/rpm 82/2000
Mô men xoắn Nm/rpm 415/1400-1600
Số xy lanh 6-105*125
Dung tích xy lanh l 6494

Dung tích thùng nhiên liệu xe nâng dầu 10 tấn HELI

l 140
Hộp số xe nâng dầu 10 tấn HELI
Tự động
Ắc Quy xe nâng dầu 10 tấn HELI
V/Ah 2x12 / 80
.
Trở lên trên