MODEL XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN HANSUNG
|
ĐƠN VỊ |
HSFD25 |
THÔNG SỐ CHUNG XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN HANSUNG
|
|
|
Kiểu điều khiển |
|
Ngồi lái |
Tải trọng nâng |
kg |
2500 |
Tự trọng bản thân |
kg |
4010 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
17 |
Hộp số |
|
Tự đông |
Bán kính quay vòng |
mm |
2155 |
Khả năng leo dốc |
độ |
18.2 ° |
Kích thước xe (L × W × H) |
mm |
3647 × 1230 × 2190 |
ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN HANSUNG
|
|
|
Model |
|
Kukje / A2300T |
Cống suất |
kW/rpm |
44,1 / 2800 |
Nhiên liệu |
|
Dầu diesel |
LỐP XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN HANSUNG
|
|
|
Lốp trước |
|
7.00 × 12 - 12PR |
Lốp sau |
|
6,50 × 10 - 10PR |
THÔNG SỐ LÀM VIỆC XE NÂNG DẦU 2.5 TẤN HANSUNG
|
|
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3300 |
Tâm tải |
mm |
500 |
Góc nghiêng trước của cột nâng |
|
6 ° |
Góc nghiêng sau của cột nâng |
|
10 ° |
Chiều cao của cột giảm dần |
mm |
2175 |
Càng nâng (chiều dài × chiều rộng × độ dày) |
mm |
1070 × 100 × 40 |