TỔNG QUAN XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI

Với khả năng hoạt động thông minh, an toàn, hệ thống truyền động được cải thiện và hệ thống thủy lực êm ái, xe nâng dầu 3.5 tấn Heli được sử dụng rộng rãi để xếp, dỡ và vận chuyển hàng hóa đóng gói tại các nhà máy, nhà kho, xưởng vật liệu…

Xe nâng dầu 3.5 tấn HELI

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI

Biểu đồng xe nâng dầu 3.5 tấn HELI

Trường hợp 1: Khoảng cách trọng tâm hàng hóa nhỏ hơn hoặc bằng với Tâm tải khi đó trọng lượng hàng hóa bằng với tải trọng nâng của xe.

Trường hợp 2: Khoảng cách trọng tâm hàng hóa lớn hơn so với Tâm tải khi đó trọng lượng hàng hóa ứng với biểu đồ tải trọng nâng của nhà sản xuất quy định.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI

Hình tổng thể xe nâng dầu 3.5 tấn HELI

MODEL XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI

ĐƠN VỊ CPCD35
Loại nhiên liệu Diesel
Tải trọng nâng kg 3500
Tâm tải mm 500
Điều khiển Ngồi lái

KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI

   
Chiều cao trụ nâng khi nâng cao nhất (h4) mm 4262
Chiều cao nâng cao nhất (h3) mm 3000
Chiều cao trụ nâng (h1) mm 2180
Chiều cao nâng tự do (h2) mm 170
Chiều cao mui xe (h6) mm 2090
Chiều dài có càng nâng (L1) mm 3763
Chiều dài không có càng nâng (L2) mm 2693
Chiều dài cơ sở (L5) mm 1700
Khoảng sáng gầm xe (ml) mm 135
Chiều rộng tổng thể (B) mm 1225
Khoảng cách càng nâng (to / nhỏ) (S) mm 1060/250
Bán kính ngoài (quay xe) tối thiểu (Wa) mm 2420
Bán kính trong (quay xe) tối thiểu (V) mm 200
Khoảng cách tối thiểu đường đi (Ra) mm 2400
Độ nghiêng cột nâng (α/β) 6° / 12°
Kích thước càng nâng mm 1070x125x50

TÍNH NĂNG XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI

   
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) Km/h 19/19
Tốc độ nâng lên (đầy tải / không tải) mm/s 330/370
Tốc độ hạ xuống (đầy tải / không tải) mm/s 350/400
Lực kéo tối đa (đầy tải / không tải) kN 21/16.3
Khả năng leo dốc (đầy tải / không tải) % 10.5/20

TRỌNG LƯƠNG XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI

 
Trọng lượng xe kg 4700
Phân bố trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 7380/820
Phân bố trọng lượng không tải (trước / sau) kg 1880/2820

PHANH VÀ LỐP XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI

 
Số lượng bánh xe (trước / sau) 2X/2
Loại bánh xe Đặc ruột
Kích thước bánh xe trước 28x9-15
Kích thước bánh xe sau 6.50-10 
Phanh khi làm việc Thuỷ lực
Phanh khi dừng, đỗ Cơ Khí

ĐỘNG CƠ TRUYỀN TẢI XE NÂNG DẦU 3.5 TẤN HELI

   

Động cơ xe nâng dầu 3.5 tấn HELI

ISUZU C240PKJ
Công suất động cơ kW/rpm 35.4/2500
Mô men xoắn Nm/rpm 139.9/1800
Số xy lanh 4-86×102
Dung tích xy lanh l 2.369

Dung tích thùng nhiên liệu xe nâng dầu 3.5 tấn HELI

l 60
Hộp số xe nâng dầu 3.5 tấn HELI
Tự động
Ắc Quy xe nâng dầu 3.5 tấn HELI
V/Ah 12/80
.
Trở lên trên