TỔNG QUAN XE NÂNG DẦU 4 TẤN HELI

Với khả năng hoạt động thông minh, an toàn, hệ thống truyền động được cải thiện và hệ thống thủy lực êm ái, xe nâng dầu 4 tấn Heli được sử dụng rộng rãi để xếp, dỡ và vận chuyển hàng hóa đóng gói tại các nhà máy, nhà kho, xưởng vật liệu…

Xe nâng dầu 4 tấn HELI

KHẢ NĂNG VẬN HÀNG XE NÂNG DẦU 4 TẤN HELI

Biểu đồ xe nâng dầu 4 tấn HELI

Trường hợp 1: Khoảng cách trọng tâm hàng hóa nhỏ hơn hoặc bằng với Tâm tải khi đó trọng lượng hàng hóa bằng với tải trọng nâng của xe.

Trường hợp 2: Khoảng cách trọng tâm hàng hóa lớn hơn so với Tâm tải khi đó trọng lượng hàng hóa ứng với biểu đồ tải trọng nâng của nhà sản xuất quy định.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU 4 TẤN HELI

Hình vẽ tổng thể xe nâng dầu 4 tấn HELI

MODEL XE NÂNG DẦU 4 TẤN HELI

ĐƠN VỊ CPCD40
Loại nhiên liệu Diesel
Tải trọng nâng kg 4000
Tâm tải mm 500
Điều khiển Ngồi lái

KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 4 TẤN HELI

   
Chiều cao trụ nâng khi nâng cao nhất (h4) mm 4250
Chiều cao nâng cao nhất (h3) mm 3000
Chiều cao trụ nâng (h1) mm 2275
Chiều cao nâng tự do (h2) mm 150
Chiều cao mui xe (h6) mm 2350
Chiều dài có càng nâng (L1) mm 4140
Chiều dài không có càng nâng (L2) mm 3080
Chiều dài cơ sở (L5) mm 2000
Khoảng sáng gầm xe (ml) mm 175
Chiều rộng tổng thể (B) mm 1480
Khoảng cách càng nâng (to / nhỏ) (S) mm 1340/300
Bán kính ngoài (quay xe) tối thiểu (Wa) mm 2720
Bán kính trong (quay xe) tối thiểu (V) mm 220
Khoảng cách tối thiểu đường đi (Ra) mm 2480
Độ nghiêng cột nâng (α/β) 6° / 12°
Kích thước càng nâng mm 1070x150x50

TÍNH NĂNG XE NÂNG DẦU 4 TẤN HELI

   
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) Km/h 24/25
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) mm/s 460/520
Tốc độ hạ xuống  (đầy tải / không tải) mm/s 300/600
Lực kéo tối đa  (đầy tải / không tải) kN 30/18
Khả năng leo dốc  (đầy tải / không tải) % 20/20

TRỌNG LƯƠNG XE NÂNG DẦU 4 TẤN HELI

   
Trọng lượng xe kg 6310
Phân bố trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 8925/1575
Phân bố trọng lượng không tải (trước / sau) kg 2700/3800

PHANH VÀ LỐP XE NÂNG DẦU 4 TẤN HELI

   
Số lượng bánh xe ( trước / sau ) 2X/2
Loại bánh xe Đặc ruột
Kích thước bánh xe trước 8.25-15
Kích thước bánh xe sau 7.00-12
Phanh khi làm việc Thuỷ lực
Phanh khi dừng, đỗ Cơ Khí

ĐỘNG CƠ TRUYỀN TẢI XE NÂNG DẦU 4 TẤN HELI

   

Động cơ xe nâng dầu 4 tấn HELI

Mitsubishi S6S-230
Công suất động cơ kW/rpm 52/2300
Mô men xoắn Nm/rpm 248/1700
Số xy lanh 6-94×120
Dung tích xy lanh l 4.966

Dung tích thùng nhiên liệu xe nâng dầu 4 tấn HELI

l 90
Hộp số xe nâng dầu 4 tấn HELI
Tự động
Ắc Quy xe nâng dầu 4 tấn HELI
V/Ah 24/80
.
Trở lên trên