MODEL XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
ĐƠN VỊ |
FRB15 |
Tải trọng nâng xe nâng điện 1.5 tấn đứng lái TEU
|
kg |
1500 |
Tâm tải |
mm |
500 |
Nguồn dẫn động |
|
Điện |
Kiểu điều khiển |
|
Đứng lái |
Lốp: Trước/sau |
|
Lốp Polyurethane |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
|
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
105 |
Kích thước càng nâng |
mm |
920 x 100 x 35 |
Góc nâng càng (Trước/sau) |
độ |
3/5 |
Chiều dài xe (Không có càng nâng) |
mm |
1710 |
Chiều rộng xe |
mm |
1090 |
Chiều cao trụ nâng |
mm |
1995 |
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) |
mm |
3925 |
Chiều cao mui xe |
mm |
2260 |
Bán kính quay vòng |
mm |
1508 |
THÔNG SỐ LÀM VIỆC XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
|
|
Vận tốc di chuyển đầy tải |
km/h |
10.5 |
Vận tốc di chuyển không tải |
km/h |
11 |
Tốc độ nâng đầy tải |
mm/s |
270 |
Tốc độ nâng không tải |
mm/s |
510 |
Tốc độ hạ đầy tải |
mm/s |
450 |
Tốc độ hạ không tải |
mm/s |
550 |
Khả năng leo dốc đầy tải |
% |
10 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
|
|
Trọng lượng xe nâng điện 1.5 tấn đứng lái TEU
|
kg |
1735 |
Phân bố trọng lượng đầy tải trước |
kg |
2350 |
Phân bố trọng lượng đầy tải sau |
kg |
1375 |
Phân bố trọng lượng không tải trước |
kg |
710 |
Phân bố trọng lượng không tải sau |
kg |
1515 |
THÂN VÀ LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
|
|
Số lượng lốp Trước / Sau |
|
2/1X+2 (X = lốp dẫn động) |
Kích thước lốp trước |
mm |
φ 254x120 |
Kích thước lốp sau dẫn động |
mm |
φ 330x145 |
Kích thước lốp sau dẫn hướng |
mm |
φ 178x73 |
Chiều dài cơ sở xe nâng điện 1.5 tấn đứng lái TEU
|
mm |
1345 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
970/635 |
Khoản sáng gầm xe điểm thấp nhất của trụ nâng hàng |
mm |
75 |
Khoản sáng khung nâng |
mm |
75 |
Phanh khi làm việc |
|
Phanh cơ khí |
Phanh khi đỗ, dừng |
|
Phanh cơ khí |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
|
|
Điện áp / dung lượng ắc quy xe nâng điện 1.5 tấn đứng lái TEU
|
V-AH |
48V - 280 |
Khối lượng ắc quy |
kg |
490 |
Động cơ dẫn động |
kw/60min |
4.6 |
Động cơ dẫn động bơm thuỷ lực |
kw/5min |
8.2 |
Động cơ lái |
kw/60min |
0.3 |
Áp suất hệ thống thuỷ lực |
kg/cm2 |
140 |