MODEL XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TEU | 4 BÁNH - NGỒI LÁI
|
ĐƠN VỊ |
FB15 |
Tải trọng nâng |
kg |
150 |
Tâm tải |
mm |
500 |
Nguồn dẫn động |
|
Điện |
Kiểu điều khiển |
|
Ngồi lái |
Lốp: Trước/sau |
|
Lốp hơi/Lốp hơi |
Bánh xe: Trước/sau |
|
2-2 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TEU | 4 BÁNH - NGỒI LÁI
|
|
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
Chiều cao nâng tự do |
mm |
155 |
Kích thước càng nâng |
mm |
920 x 100 x 35 |
Góc nâng càng (Trước/sau) |
độ |
6/12 |
Chiều dài xe (Không có càng nâng) |
mm |
1955 |
Chiều rộng xe |
mm |
1070 |
Chiều cao trụ nâng |
mm |
1995 |
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) |
mm |
4030 |
Chiều cao mui xe |
mm |
2100 |
Bán kính quay vòng |
mm |
1780 |
THÔNG SỐ LÀM VIỆC XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TEU | 4 BÁNH - NGỒI LÁI
|
|
|
Vận tốc di chuyển đầy tải |
km/h |
14 |
Vận tốc di chuyển không tải |
km/h |
16 |
Tốc độ nâng đầy tải |
mm/s |
350 |
Tốc độ nâng không tải |
mm/s |
530 |
Khả năng leo dốc đầy tải |
% |
15 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TEU | 4 BÁNH - NGỒI LÁI
|
|
|
Trọng lượng xe (Với ắc quy tiêu chuẩn) |
kg |
2690 |
Phân bố trọng lượng đầy tải Trước |
kg |
3635 |
Phân bố trọng lượng đầy tải sau |
kg |
555 |
Phân bố trọng lượng không tải Trước |
kg |
1110 |
Phân bố trọng lượng không tải sau |
kg |
1580 |
THÂN VÀ LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TEU | 4 BÁNH - NGỒI LÁI
|
|
|
Số lương lốp xe Trước / Sau |
|
2/2 |
Kích thước lốp trước |
|
6.00 - 9 - 10 - 10PR |
Kích thước lốp sau |
|
16 x 6 - 8 - 10PR |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1250 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
910/900 |
Khoản sáng gầm xe điểm thấp nhất của trụ nâng |
mm |
105 |
Khoản sáng gầm xe khung nâng |
mm |
95 |
Phanh làm việc |
|
Phanh chân thuỷ lực |
Phanh dừng, đỗ |
|
Phanh cơ khí |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TEU | 4 BÁNH - NGỒI LÁI
|
|
|
Điện áp/Dung lượng Ắc quy |
V-AH |
48V - 400 |
Khối lượng Ắc quy |
kg |
735 |
Động cơ di chuyển AC |
KW |
8 |
Động cơ dẫn động bơm thuỷ lực DC |
KW |
8.2 |
Động cơ dẫn động bơm thuỷ lực AC (Tuỳ chọn) |
KW |
8 |
Bộ điều khiển |
|
Hệ thống lái AC/Hệ thống nâng DC |
|
Hệ thống lái AC/Hệ thống nâng AC (Tuỳ chọn) |
Áp suất hệ thống thuỷ lực |
kg/cm2 |
145 |
HỘP ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN TEU | 4 BÁNH - NGỒI LÁI
|
|
|
Kích thước hộp ắc quy xe nâng điện 1.5 tấn TEU | 4 bánh - Ngồi lái
|
mm |
600 x 980 x 495 |
Khối lượng ắc quy xe nâng điện 1.5 tấn TEU | 4 bánh - Ngồi lái
|
kg |
695 - 875 |