• Xe nâng điện 1.8 tấn HELI

    Xe nâng điện 1.8 tấn HELI

    # 4 BÁNH - NGỒI LÁI

    # HIỆU QUẢ VÀ TIẾT KIỆM

    Tư vấn sản phẩm

TỔNG QUAN XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI

Xe nâng điện 1.8 tấn ngồi lái HELI

KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN HELI

Biểu đồ xe nâng điện 1 .8 tấn ngồi lái HELI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN HELI

Hình vẽ tổng thể xe nâng điện 1.8 tấn ngồi lái HELI

MODEL XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN HELI

ĐƠN VỊ CPD18
Sức nâng kg 1800
Trọng tâm nâng mm 500
Phương thức hoạt động Điện
Điều khiển Ngồi lái
Chiều dài cơ sở (y) mm 1380

LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN HELI

 
Loại bánh xe ( trước sau ) Đặc ruột
Số lượng bánh xe 2/2
Trục truớc (b10) mm 910
Trục sau (b11) mm 920
Bánh trước 6.00-9-10PR
Bánh sau 18 x 6 -8-10PR

KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN HELI

 
Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng (x) mm 390
Độ nghiêng cột nâng, trước sau ° 6°/8°
Chiều cao trụ nâng (h1) mm 1985
Chiều cao nâng tự dọ (h2) mm 145
Chiều cao nâng tối đa (h3) mm 3000
Chiều cao, cao cao nhất khi làm việc (h4) mm 4030
Chiều cao xe (h6) mm 2130
Kích thước càng nâng mm 35x100x920
Tiêu chuẩn càng nâng 2A
Chiều dài xe (Không càng nâng) (L2) mm 2070
Chiều rộng xe (b1) mm 1086
Bán kính quay xe (Wa) mm 1800
Khoảng cách cột nâng đến mặt đất (m1) mm 80
Khoảng sáng gầm xe (m2) mm 75
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1000x1000 mm) mm 3390
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1200x1200 mm) mm 3590

TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN HELI

   
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) km/h 15/16
Tốc độ nâng lên  (đầy tải / không tải) m/s 0.38/0.6
Tốc độ hạ xuống (đầy tải / không tải) m/s 0.4/0.5
Leo dốc  (đầy tải) % 17
Lực kéo tối đa  (đầy tải) N 10000
Tăng tốc 10m  (đầy tải / không tải) s 5.2/4.6

TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN HELI

 
Tổng trọng lượng ( gồm / không gồm bình điện) kg 3220/2430
Trọng lượng đầy tải (trước / sau) kg 1493/1727
Trọng lượng không tải (trước / sau) kg 4372/598

BÌNH ĐIỆN XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN HELI

 
Điện áp/Năng lượng V/Ah 48/480
Trọng lượng bình điện kg 790(720-1000)
Kích thước bình điện 43531A

ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN HELI

 
Động cơ di chuyển kW 8.2
Động cơ dẫn động bơm thủy lực kW 10.6
Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển MOSFET /AC
Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực MOSFET /AC

Phanh di chuyển / phanh đỗ dừng xe nâng điện 1 tấn HELI

Thủy lực / Cơ khí

 Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 1 tấn HELI

Mpa 17.5
.
Trở lên trên