• Xe nâng điện 1.8 tấn Mitsubishi

    Xe nâng điện 1.8 tấn Mitsubishi

    1.8 TẤN - ĐỨNG LÁI

    HIỆU QUẢ VƯỢT TRỘI

    Tư vấn sản phẩm

TỔNG QUAN XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI

Hình xe nâng điện 1.8 tấn Mitsubishi - Đứng lái

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI

Hình vẽ tổng thể xe nâng điện 1.8 tấn Mitsubishi - Đứng lái

THÔNG SỐ CHUNG XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI

ĐƠN VỊ RBS18CA
Tải trọng tối đa kg 1800
Kiểu vận hành   Đứng lái
Trọng tâm mm 500

KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI

   
Chiều rộng (B) mm 1090
Bán kính vòng cua (wa) mm 1735
Chiều dài tổng thể (L1) mm 2205
Chiều cao khu nâng (H1) mm 1995
Chiều cao nâng hàng tối đa (H3+S) mm 3000
Chiều cao xe khi nâng cao tối đa (H4) mm 3900
Chiều cao xe (H6) mm 2220
Kích thước càng nâng (độ dày x chiều rộng x chiều dài) mm 38x100x1070

LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI

   
Loại lốp xe trước / sau / lái   Cao su
Kích thước lốp phía trước   ⏀254x114
Kích thước lốp lái phía trước   ⏀330x145
Kích thước lốp phía sau   ⏀178x73

TỐC ĐỘ VẬN HÀNH XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI

   
Tốc độ di chuyển, có / không tải km/h 9.5 / 10.5
Tốc độ nâng, có / không tải m/s 300 / 540

THÔNG SỐ MÔ TƠ VÀ ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN MITSUBISHI

   
Công suất mô tơ vận chuyển kW 4.3
Công suất mô tơ nâng kW 8.8
Điện áp/Dung lượng V/Ah 48 / 280
Trọng lượng pin kW 450
.
Trở lên trên