MODEL XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
ĐƠN VỊ |
FRB18 |
Tải trọng nâng xe nâng điện 1.8 tấn đứng lái TEU
|
kg |
1800 |
| Tâm tải |
mm |
500 |
| Nguồn dẫn động |
|
Điện |
| Kiểu điều khiển |
|
Đứng lái |
| Lốp: Trước/sau |
|
Lốp Polyurethane |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
|
|
| Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000 |
| Chiều cao nâng tự do |
mm |
110 |
| Kích thước càng nâng |
mm |
920 x 100 x 38 |
| Góc nâng càng (Trước/sau) |
độ |
3/5 |
| Chiều dài xe (Không có càng nâng) |
mm |
1895 |
| Chiều rộng xe |
mm |
1090 |
| Chiều cao trụ nâng |
mm |
1995 |
| Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) |
mm |
3925 |
| Chiều cao mui xe |
mm |
2260 |
| Bán kính quay vòng |
mm |
1760 |
THÔNG SỐ LÀM VIỆC XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
|
|
Vận tốc di chuyển đầy tải xe nâng điện 1.8 tấn đứng lái TEU
|
km/h |
10.5 |
| Vận tốc di chuyển không tải |
km/h |
11 |
| Tốc độ nâng đầy tải |
mm/s |
250 |
| Tốc độ nâng không tải |
mm/s |
510 |
| Tốc độ hạ đầy tải |
mm/s |
450 |
| Tốc độ hạ không tải |
mm/s |
550 |
| Khả năng leo dốc đầy tải |
% |
10 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
|
|
| Trọng lượng xe (Với ắc quy tiêu chuẩn) |
kg |
1825 |
| Phân bố trọng lượng đầy tải trước |
kg |
2485 |
| Phân bố trọng lượng đầy tải sau |
kg |
1650 |
| Phân bố trọng lượng không tải trước |
kg |
690 |
| Phân bố trọng lượng không tải sau |
kg |
1625 |
| THÂN VÀ LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN ĐỨNG LÁI TEU |
|
|
| Số lượng lốp Trước / Sau |
|
2/1X+2 (X = lốp dẫn động) |
| Kích thước lốp trước |
mm |
φ 254x120 |
| Kích thước lốp sau dẫn động |
mm |
φ 330x145 |
| Kích thước lốp sau dẫn hướng |
mm |
φ 178x73 |
Chiều dài cơ sở xe nâng điện 1.8 tấn đứng lái TEU
|
mm |
1525 |
| Vết bánh xe trước/sau |
mm |
970/635 |
| Khoản sáng gầm xe điểm thấp nhất của trụ nâng hàng |
mm |
75 |
| Khoản sáng khung nâng |
mm |
75 |
| Phanh khi làm việc |
|
Phanh cơ khí |
| Phanh khi đỗ, dừng |
|
Phanh cơ khí |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 1.8 TẤN ĐỨNG LÁI TEU
|
|
|
Điện áp / dung lượng ắc quy xe nâng điện 1.8 tấn đứng lái TEU
|
V-AH |
48V - 280 |
| Khối lượng ắc quy |
kg |
490 |
| Động cơ dẫn động |
kw/60min |
4.6 |
| Động cơ dẫn động bơm thuỷ lực |
kw/5min |
8.2 |
| Động cơ lái |
kw/60min |
0.3 |
| Áp suất hệ thống thuỷ lực |
kg/cm2 |
160 |