MODEL XE NÂNG ĐIỆN 10 TẤN HELI
|
ĐƠN VỊ |
CPD100 |
| Sức nâng |
kg |
10000 |
| Trọng tâm nâng |
mm |
600 |
| Phương thức hoạt động |
|
Điện |
| Điều khiển |
|
Ngồi lái |
| Chiều dài cơ sở (y) |
mm |
2580 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 10 TẤN HELI
|
|
|
| Loại lốp xe (trước sau) |
|
Lốp đặc |
| Số lượng bánh xe |
|
4X/2 |
| Trục truớc (b10) |
mm |
1636 |
| Trục sau (b11) |
mm |
1524 |
| Lốp trước |
|
8.25-15-14PR |
| Lốp sau |
|
250-15 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 10 TẤN HELI
|
|
|
| Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng (x) |
mm |
660 |
| Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
6°/9° |
| Chiều cao trụ nâng (h1) |
mm |
- |
| Chiều cao nâng tự dọ (h2) |
mm |
- |
| Chiều cao nâng tối đa (h3) |
mm |
3000 |
| Chiều cao, cao nhất khi làm việc (h4) |
mm |
- |
| Chiều cao xe (h6) |
mm |
2445 |
| Kích thước càng nâng |
mm |
85x175x1220 |
| Tiêu chuẩn càng nâng |
|
4A |
| Chiều dài xe (Không càng nâng) (L2) |
mm |
|
| Chiều rộng xe (b1) |
mm |
2116 |
| Bán kính quay xe (Wa) |
mm |
3320 |
| Khoảng cách cột nâng đến mặt đất (m1) |
mm |
130/150 |
| Khoảng sáng gầm xe (m2) |
mm |
170/180 |
| Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1000x1000 mm) |
mm |
- |
| Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1200x1200 mm) |
mm |
- |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 10 TẤN HELI
|
|
|
| Tốc độ di chuyển (đầy tải/không tải) |
km/h |
13/15 |
| Tốc độ nâng lên (đầy tải/không tải) |
m/s |
0.245/0.335 |
| Tốc độ hạ xuống (đầy tải/không tải) |
m/s |
0.38/0.3 |
| Leo dốc (đầy tải) |
% |
15 |
| Lực kéo tối đa (đầy tải) |
N |
50000 |
| Tăng tốc 10m (đầy tải/không tải) |
s |
- |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 10 TẤN HELI
|
|
|
| Tổng trọng lượng (gồm/không gồm bình điện) |
kg |
139000/10580 |
| Trọng lượng đầy tải (trước/sau) |
kg |
- |
| Trọng lượng không tải (trước/sau) |
kg |
- |
ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 10 TẤN HELI
|
|
|
| Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
80/1240-1551 |
| Trọng lượng ắc quy |
kg |
- |
| Kích thước ắc quy |
|
- |
ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 10 TẤN HELI
|
|
|
| Động cơ di chuyển |
kW |
17x2 |
| Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
26.5x2 |
| Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET / AC |
| Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET / AC |
Phanh di chuyển/phanh đỗ dừng xe nâng điện 10 tấn HELI
|
|
Thủy lực / Cơ khí |
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 10 tấn HELI
|
Mpa |
- |