MODEL XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN HELI
|
ĐƠN VỊ |
CPD20 |
| Sức nâng |
kg |
2000 |
| Trọng tâm nâng |
mm |
500 |
| Phương thức hoạt động |
|
Điện |
| Điều khiển |
|
Ngồi lái |
| Chiều dài cơ sở (y) |
mm |
1550 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN HELI
|
|
|
| Loại bánh xe ( trước sau ) |
|
Đặc ruột |
| Số lượng bánh xe |
|
2/2 |
| Trục truớc (b10) |
mm |
960 |
| Trục sau (b11) |
mm |
950 |
| Bánh trước |
|
23x9-10-16PR |
| Bánh sau |
|
18 x 7-8-14PR |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN HELI
|
|
|
| Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng (x) |
mm |
434 |
| Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
6°/8° |
| Chiều cao trụ nâng (h1) |
mm |
1995 |
| Chiều cao nâng tự dọ (h2) |
mm |
145 |
| Chiều cao nâng tối đa (h3) |
mm |
3000 |
| Chiều cao, cao cao nhất khi làm việc (h4) |
mm |
4042 |
| Chiều cao xe (h6) |
mm |
2150 |
| Kích thước càng nâng |
mm |
40x122x920 |
| Tiêu chuẩn càng nâng |
|
2A |
| Chiều dài xe (Không càng nâng) (L2) |
mm |
2285 |
| Chiều rộng xe (b1) |
mm |
1185 |
| Bán kính quay xe (Wa) |
mm |
2000 |
| Khoảng cách cột nâng đến mặt đất (m1) |
mm |
110 |
| Khoảng sáng gầm xe (m2) |
mm |
115 |
| Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1000x1000 mm) |
mm |
3635 |
| Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1200x1200 mm) |
mm |
3835 |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN HELI
|
|
|
| Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) |
km/h |
14.5/15 |
| Tốc độ nâng lên (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.28/0.49 |
| Tốc độ hạ xuống (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.41/0.49 |
| Leo dốc (đầy tải) |
% |
20 |
| Lực kéo tối đa (đầy tải) |
N |
16000 |
| Tăng tốc 10m (đầy tải / không tải) |
s |
4.6/4.4 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN HELI
|
|
|
| Tổng trọng lượng ( gồm / không gồm bình điện) |
kg |
4060/3060 |
| Trọng lượng đầy tải (trước / sau) |
kg |
1860/2200 |
| Trọng lượng không tải (trước / sau) |
kg |
5270/790 |
BÌNH ĐIỆN XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN HELI
|
|
|
| Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
48/600 |
| Trọng lượng bình điện |
kg |
1000(950-1300) |
| Kích thước bình điện |
|
43531A |
| ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN |
|
|
| Động cơ di chuyển |
kW |
11.5 |
| Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
10.5 |
| Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET/AC |
| Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET/DC |
Phanh di chuyển / phanh đỗ dừng xe nâng điện 2 tấn HELI
|
|
Thủy lực / Cơ khí |
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 2 tấn HELI
|
Mpa |
17.5 |