TỔNG QUAN XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN ĐỨNG LÁI TEU

Cung cấp xe nâng điện 2 tấn đứng lái TEU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN ĐỨNG LÁI TEU

MODEL XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN ĐỨNG LÁI TEU

ĐƠN VỊ FRB20

Tải trọng nâng xe nâng điện 2 tấn đứng lái TEU

kg 2000
Tâm tải mm 500
Nguồn dẫn động   Điện
Kiểu điều khiển   Đứng lái
Lốp: Trước/sau   Lốp Polyurethane

KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN ĐỨNG LÁI TEU

   
Chiều cao nâng tối đa mm 3000
Chiều cao nâng tự do mm 110
Kích thước càng nâng mm 920 x 122 x 40
Góc nâng càng (Trước/sau) độ 3/5
Chiều dài xe (Không có càng nâng) mm 1925
Chiều rộng xe mm 1250
Chiều cao trụ nâng mm 2035
Chiều cao trụ nâng (Khi nâng cao nhất) mm 3930
Chiều cao mui xe mm 2315
Bán kính quay vòng mm 1800

THÔNG SỐ LÀM VIỆC XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN ĐỨNG LÁI TEU

   
Vận tốc di chuyển đầy tải km/h 10.5
Vận tốc di chuyển không tải km/h 11
Tốc độ nâng đầy tải mm/s 245
Tốc độ nâng không tải mm/s 480
Tốc độ hạ đầy tải mm/s 450
Tốc độ hạ không tải mm/s 550
Khả năng leo dốc đầy tải % 10

TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN ĐỨNG LÁI TEU

   

Trọng lượng xe nâng điện 2 tấn đứng lái TEU

kg 2265
Phân bố trọng lượng đầy tải trước kg 2970
Phân bố trọng lượng đầy tải sau kg 1860
Phân bố trọng lượng không tải trước kg 890
Phân bố trọng lượng không tải sau kg 1940

THÂN VÀ LỐP XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN ĐỨNG LÁI TEU

   
Số lượng lốp Trước / Sau   2/1X+2 (X = lốp dẫn động)
Kích thước lốp trước mm φ 267x127
Kích thước lốp sau dẫn động mm φ 393x152
Kích thước lốp sau dẫn hướng mm φ 204x76

Chiều dài cơ sở xe nâng điện 2 tấn đứng lái TEU

mm 1530
Vết bánh xe trước/sau mm 1125/705
Khoản sáng gầm xe điểm thấp nhất của trụ nâng hàng mm 75
Khoản sáng khung nâng mm 85
Phanh khi làm việc   Phanh cơ khí
Phanh khi đỗ, dừng   Phanh cơ khí

HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 2 TẤN ĐỨNG LÁI TEU

   

Điện áp / dung lượng ắc quy xe nâng điện 2 tấn đứng lái TEU

V-AH 48V - 320
Khối lượng ắc quy kg 565
Động cơ dẫn động kw/60min 6
Động cơ dẫn động bơm thuỷ lực kw/5min 8.6
Động cơ lái kw/60min 0.3
Áp suất hệ thống thuỷ lực kg/cm2 175
.
Trở lên trên