MODEL XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN HELI
|
ĐƠN VỊ |
CPD30 |
Sức nâng |
kg |
3000 |
Trọng tâm nâng |
mm |
500 |
Phương thức hoạt động |
|
Điện |
Điều khiển |
|
Ngồi lái |
Chiều dài cơ sở (y) |
mm |
1680 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN HELI
|
|
|
Loại bánh xe ( trước sau ) |
|
Lốp đặc |
Số lượng bánh xe |
|
2/2 |
Trục truớc (b10) |
mm |
1055 |
Trục sau (b11) |
mm |
980 |
Bánh trước |
|
28 × 9-15-12PR |
Bánh sau |
|
18 × 7-8-14PR |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN HELI
|
|
|
Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng (x) |
mm |
485 |
Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
6°/10° |
Chiều cao trụ nâng (h1) |
mm |
2075 |
Chiều cao nâng tự dọ (h2) |
mm |
145 |
Chiều cao nâng tối đa (h3) |
mm |
3000 |
Chiều cao, cao cao nhất khi làm việc (h4) |
mm |
4182 |
Chiều cao xe (h6) |
mm |
2215 |
Kích thước càng nâng |
mm |
45x125x1070 |
Tiêu chuẩn càng nâng |
|
2A |
Chiều dài xe (Không càng nâng) (L2) |
mm |
2485 |
Chiều rộng xe (b1) |
mm |
1225 |
Bán kính quay xe (Wa) |
mm |
2210 |
Khoảng cách cột nâng đến mặt đất (m1) |
mm |
135 |
Khoảng sáng gầm xe (m2) |
mm |
150 |
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1000x1000 mm) |
mm |
3895 |
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1200x1200 mm) |
mm |
4095 |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN HELI
|
|
|
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) |
km/h |
15 /15.5 |
Tốc độ nâng lên (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.28/0.45 |
Tốc độ hạ xuống (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.5 |
Leo dốc (đầy tải) |
% |
15 |
Lực kéo tối đa (đầy tải) |
N |
15600 |
Tăng tốc 10m (đầy tải / không tải) |
s |
5.0 / 4.7 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN HELI
|
|
|
Tổng trọng lượng ( gồm / không gồm bình điện) |
kg |
4810/3230 |
Trọng lượng đầy tải (trước / sau) |
kg |
2320/2490 |
Trọng lượng không tải (trước / sau) |
kg |
7055/755 |
BÌNH ĐIỆN XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN HELI
|
|
|
Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
80/480 |
Trọng lượng bình điện |
kg |
1580 |
Kích thước bình điện |
|
43536A |
ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 3 TẤN HELI
|
|
|
Động cơ di chuyển |
kW |
16.6 |
Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
13 |
Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET / AC |
Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET / AC |
Phanh di chuyển / phanh đỗ dừng xe nâng điện 3 tấn HELI
|
|
Thủy lực / Cơ khí |
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 3 tấn HELI
|
Mpa |
21 |