MODEL XE NÂNG ĐIỆN 4 TẤN HELI
|
ĐƠN VỊ |
CPD40 |
| Sức nâng |
kg |
4000 |
| Trọng tâm nâng |
mm |
500 |
| Phương thức hoạt động |
|
Điện |
| Điều khiển |
|
Ngồi lái |
| Chiều dài cơ sở (y) |
mm |
1800 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 4 TẤN HELI
|
|
|
| Loại bánh xe (trước sau) |
|
Lốp đặc |
| Số lượng bánh xe |
|
2/2 |
| Trục truớc (b10) |
mm |
1120 |
| Trục sau (b11) |
mm |
990 |
| Bánh trước |
|
250-15 |
| Bánh sau |
|
21x8-9 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 4 TẤN HELI
|
|
|
| Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng (x) |
mm |
500 |
| Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
5°/10° |
| Chiều cao trụ nâng (h1) |
mm |
2382 |
| Chiều cao nâng tự dọ (h2) |
mm |
90 |
| Chiều cao nâng tối đa (h3) |
mm |
3000 |
| Chiều cao, cao cao nhất khi làm việc (h4) |
mm |
4210 |
| Chiều cao xe (h6) |
mm |
2290 |
| Kích thước càng nâng |
mm |
55x150x1070 |
| Tiêu chuẩn càng nâng |
|
3A |
| Chiều dài xe (Không càng nâng) (L2) |
mm |
2750 |
| Chiều rộng xe (b1) |
mm |
1350/1250 |
| Bán kính quay xe (Wa) |
mm |
2520 |
| Khoảng cách cột nâng đến mặt đất (m1) |
mm |
140 |
| Khoảng sáng gầm xe (m2) |
mm |
155 |
| Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1000x1000 mm) |
mm |
4290 |
| Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1200x1200 mm) |
mm |
4420 |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 4 TẤN HELI
|
|
|
| Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) |
km/h |
14/15 |
| Tốc độ nâng lên (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.3/0.49 |
| Tốc độ hạ xuống (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.41 |
| Leo dốc (đầy tải) |
% |
16 |
| Lực kéo tối đa (đầy tải) |
N |
21000 |
| Tăng tốc 10m (đầy tải / không tải) |
s |
5.3/5 |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 4 TẤN HELI
|
|
|
| Tổng trọng lượng ( gồm / không gồm bình điện) |
kg |
6450/4750 |
| Trọng lượng đầy tải (trước / sau) |
kg |
2900/3550 |
| Trọng lượng không tải (trước / sau) |
kg |
9405/1045 |
BÌNH ĐIỆN XE NÂNG ĐIỆN 4 TẤN HELI
|
|
|
| Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
80/600 |
| Trọng lượng bình điện |
kg |
1700 |
| Kích thước bình điện |
|
|
ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 4 TẤN HELI
|
|
|
| Động cơ di chuyển |
kW |
18 |
| Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
8.6/13 |
| Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET / AC |
| Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET / AC |
Phanh di chuyển / phanh đỗ dừng xe nâng điện 4 tấn HELI
|
|
Thủy lực / Cơ khí |
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 4 tấn HELI
|
Mpa |
16 |