MODEL XE NÂNG ĐIỆN 9 TẤN HELI
|
ĐƠN VỊ |
CPD90 |
Sức nâng |
kg |
9000 |
Trọng tâm nâng |
mm |
600 |
Phương thức hoạt động |
|
Điện |
Điều khiển |
|
Ngồi lái |
Chiều dài cơ sở (y) |
mm |
2580 |
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 9 TẤN HELI
|
|
|
Loại bánh xe (trước sau) |
|
Lốp đặc |
Số lượng lốp xe |
|
4X/2 |
Trục truớc (b10) |
mm |
1636 |
Trục sau (b11) |
mm |
1524 |
Lốp trước |
|
8.25-15-14PR |
Lốp sau |
|
250-15 |
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 9 TẤN HELI
|
|
|
Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng (x) |
mm |
660 |
Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
6°/9° |
Chiều cao trụ nâng (h1) |
mm |
- |
Chiều cao nâng tự dọ (h2) |
mm |
- |
Chiều cao nâng tối đa (h3) |
mm |
3000 |
Chiều cao, cao nhất khi làm việc (h4)
|
mm |
- |
Chiều cao xe (h6) |
mm |
2445 |
Kích thước càng nâng |
mm |
80x175x1220 |
Tiêu chuẩn càng nâng |
|
4A |
Chiều dài xe (Không càng nâng) (L2) |
mm |
|
Chiều rộng xe (b1) |
mm |
2116 |
Bán kính quay xe (Wa) |
mm |
3320 |
Khoảng cách cột nâng đến mặt đất (m1) |
mm |
130/150 |
Khoảng sáng gầm xe (m2) |
mm |
170/180 |
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1000x1000 mm) |
mm |
- |
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1200x1200 mm) |
mm |
- |
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 9 TẤN HELI |
|
|
Tốc độ di chuyển (đầy tải/không tải) |
km/h |
13/15 |
Tốc độ nâng lên (đầy tải/không tải) |
m/s |
0.245/0.335 |
Tốc độ hạ xuống (đầy tải/không tải) |
m/s |
0.38/0.3 |
Leo dốc (đầy tải) |
% |
15 |
Lực kéo tối đa (đầy tải) |
N |
50000 |
Tăng tốc 10m (đầy tải/không tải) |
s |
- |
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 9 TẤN HELI
|
|
|
Tổng trọng lượng (gồm/không gồm bình điện) |
kg |
132000/9879 |
Trọng lượng đầy tải (trước/sau) |
kg |
- |
Trọng lượng không tải (trước/sau) |
kg |
- |
ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 9 TẤN HELI
|
|
|
Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
80/1240-1550 |
Trọng lượng ắc quy |
kg |
- |
Kích thước ắc quy |
|
- |
ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 9 TẤN HELI
|
|
|
Động cơ di chuyển |
kW |
17x2 |
Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
26.5x2 |
Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET / AC |
Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET / AC |
Phanh di chuyển/Phanh đỗ dừng xe nâng điện 9 tấn HELI
|
|
Thủy lực / Cơ khí |
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 9 tấn HELI
|
Mpa |
- |